Từ vựng: Các loài hoa
Allium /alium/ hoa thuộc chi Hành (hành tây) Anemone /ə'neməni/ hoa Cỏ chân ngỗng Areca spadix /'ærikə 'speidiks/ hoa cau Birds of paradise /bə:d ɔv 'pærədaiz/ hoa Thiên Điểu Chrysanthemum /kri'sænθəməm/ hoa Cúc Carnation /kɑːˈneɪʃən/ hoa cẩm chướng Daisy /'deizi/ hoa Cúc dại Gerbera /’gɜrbərə/ hoa Đồng tiền Gladiolus /,glædi'ouləs/ hoa thuộc chi Lay ơn Gypsophila /dʒɪp’sɒfɪlə/ hoa Baby Forget-me-not/fɚˈɡet.mi.nɑːt/ ...