Đại Kỷ Nguyên

Thuyết địa tâm là sai lầm của cổ nhân, hay khoa học hiện đại chưa lý giải nội hàm của Thánh nhân?

Hãy quan sát vũ trụ bằng con mắt và trí huệ của cổ nhân, chúng ta sẽ lý giải được những nội hàm bác đại tinh thâm chứa đựng trong đó, và thuyết Địa tâm chính là một trong số những bí ẩn thú vị cần giải khai.

Trong lịch sử văn minh nhân loại có rất nhiều ghi chép và truyền thuyết liên quan đến sự ra đời của vũ trụ và nhân loại, từ truyền thuyết của người Babylon cổ đại về hai vị thần Lahmu và Lahamu kết hợp với nhau tạo ra con người; hay chuyện Bàn Cổ khai thiên lập địa, Nữ Oa tạo con người trong văn hóa Trung Quốc cổ đại; đến chuyện Jehovah tạo ra trời đất và con người trong Kinh Thánh. Những truyền thuyết này đã chỉ ra những chỗ mê khó giải từ xa xưa về sự ra đời của vũ trụ và nhân loại. Thế nhưng, nhân loại hiện đại dựa vào nhận thức trực giác cảm quan đã không thể thừa nhận tính chân thực của những ghi chép này, mà nhất loạt quy chúng thành truyền thuyết, thần thoại và lý luận triết học.

Trong hầu hết những nền văn minh cổ đại, người xưa coi trái đất bằng phẳng nằm ở trung tâm của vũ trụ, phía trên bao trùm bởi thiên khung, với vô số các ngôi sao treo trên thiên khung, gọi là thuyết địa tâm. Người xưa, ở cả phương Đông và phương Tây, đều cho rằng Thần sáng tạo và duy trì vũ trụ. Đến thời Trung cổ, dựa trên quan sát trực quan của mình, các nhà khoa học lúc bấy giờ đã đề xuất ra thuyết “Nhật tâm” cho rằng Mặt trời là trung tâm của vũ trụ và Trái đất chuyển động xung quanh Mặt trời. Cùng với việc không ngừng cải tiến các máy móc thiết bị đo đạc quan trắc, các nhà khoa học nhận thức được rằng Mặt trời cũng không phải là trung tâm của vũ trụ, Hệ mặt trời chỉ nằm ở một góc nhỏ xíu ở rìa của hệ Ngân Hà, mà hệ Ngân Hà cũng chỉ là một trong mấy trăm tỷ thiên hà. Tất cả những thiên hà này lại tổ thành vũ trụ của chúng ta.

Tuy nhiên, hãy khoan phủ nhận thuyết địa tâm và phủ nhận tín ngưỡng vào Thần của người xưa. Lịch sử đã chứng minh, những trí huệ bất hủ của cổ nhân được lưu lại, như thuyết Âm Dương Ngũ Hành, những Lạc Thư, Chu Dịch, Bát Quái, Phong Thủy, cùng nền Đông Y phát triển rực rỡ với những phương pháp chữa bệnh dựa trên âm dương ngũ hành, hệ thống kinh lạc,.. mà cho đến ngày nay con người hiện đại chỉ có thể công nhận và vận dụng mà không có cách nào giải thích được. 

Hãy nói một chút về học thuyết Âm Dương Ngũ Hành, một cặp phạm trù trọng yếu trong triết học cổ Trung Hoa. Khái niệm về âm dương có nguồn gốc từ Đạo gia, sau này được viết thành sách “Hoàng đế nội kinh” vào giữa thời Chiến quốc – Tần Hán. Âm dương được xem xét trong một thể thống nhất, những sự vật có thuộc tính đối lập và liên hệ với nhau. Ví như trời với đất, (trời ở trên là dương, đất ở dưới là âm, nếu không có trời thì cũng không có đất); Các cặp âm dương khác như trên và dưới, ngoài và trong, sáng và tối, mùa xuân hạ với mùa thu đông, nóng và lạnh, nhẹ và nặng, thăng và hạ, động và tĩnh, hưng phấn và ức chế, phải với trái, trước với sau, chính và tà… Sự vận động của âm dương sinh ra ngũ hành. Ngũ hành chỉ năm loại thuộc tính của vật chất, gồm Kim Mộc Thủy Hỏa Thổ cấu thành nên vũ trụ. Mộc (thuộc tính của Cây) là chỉ sự vật có tính chất sinh trưởng, thông thoát, thăng phát lên trên; Hỏa (thuộc tính của Lửa) chỉ sự vật có sức nóng của lửa, ôn nhiệt, thăng lên; Thổ (thuộc tính của đất) chỉ sự vật có tác dụng hóa sinh, thu nạp, nuôi dưỡng; Kim (thuộc tính của kim loại) chỉ sự vật có tác dụng thanh khiết, hướng xuống, cứng rắn, có khả năng hấp thu, chứa đựng; Thủy (thuộc tính của Nước) chỉ đặc tính tư nhuận, hướng xuống, có tính hàn, nhu mì, ôn hòa. Ngũ hành có tính tương sinh tương khắc. Như vậy khái niệm ngũ hành không chỉ đơn giản là biểu thị cho năm loại vật chất theo trực quan, mà còn là đại biểu cho năm loại thuộc tính của vật chất. 

Đồ hình âm dương và bát quái (Ảnh: VFO.vn)

Trở lại với thuyết Địa tâm. Nó bắt nguồn từ đâu? Nó bắt nguồn từ trong tôn giáo, cả ở phương Tây và phương Đông. Vào khoảng 2500 năm trước đây, khi nhân loại mới thoát thai khỏi xã hội nguyên thủy, các đại Giác Giả như Phật Thích Ca Mâu Ni, Lão Tử, Chúa Giê-Su đã hạ thế độ nhân… Từ Phật (Buddha) trong tiếng Ấn Độ cổ có nghĩa là Giác Giả, là người thông qua tu luyện mà giác ngộ. Các Giác Giả trong khi khai sáng con đường trở về của chính mình, đã truyền giảng và lưu lại cho hậu thế Pháp của họ, dẫn chúng sinh theo con đường họ giác ngộ để trở về Thiên Quốc. Những kiến thức sơ khai của con người về vũ trụ và kiếp nhân sinh chính là đã được các Giác Giả, trong khi phổ độ chúng sinh mà truyền thụ lại cho con người.

Như vậy, khi xem xét thuyết Địa tâm, chúng ta cần đặt nó trong bối cảnh lịch sử và cảnh giới của các Giác Giả siêu xuất khỏi tầng thứ người thường. Liệu con người, chỉ bằng các giác quan của mình, có thể cảm nhận được hết thảy, nhìn thấy hết thảy? Khi mà máy móc thiết bị và công nghệ của con người ngày càng tiên tiến, thì chúng ta mới phát hiện ra rằng, những điều chúng ta có thể nhận thức được bằng giác quan của chính mình ngày càng ít ỏi. Nền khoa học thực chứng, chỉ công nhận dựa trên những thứ đã được quan sát, đã trói buộc và giới hạn khả năng nhận thức của con người hiện đại trong một cái vòng luẩn quẩn trực quan mà không thể siêu xuất lên.

Nhận thức của cổ nhân, có nguồn gốc từ các Giác Giả, coi cõi trần gian chính là cõi mê. Vũ trụ mà các Giác Giả đề cập đến, được cấu thành bởi Thiên và Địa. Thiên là chỉ tầng tầng các cảnh giới Thiên Đường, nơi cư ngụ của các bậc Thánh Thần và các linh hồn ngoan đạo và trong sạch. Địa chính là chỉ tầng thứ thấp nhất, nhỏ bé nhất của vũ trụ, bao gồm có Dương Gian (cõi trần nơi con người sinh sống) và Âm Gian (các tầng địa ngục), nơi trừng phạt các linh hồn tội lỗi. Như vậy, khái niệm về Thiên và Địa của các Giác Giả, hoàn toàn không trùng với khái niệm về trái đất và bầu trời ở tầng vật chất mà con người ngộ nhận.

Vậy khái niệm “Trái Đất phẳng” nên lý giải thế nào? Lý giải nó theo ý nghĩa trực quan là hoàn toàn sai lầm. “Phẳng” có thể hiểu là chúng sinh nhân gian đều ở cùng một tầng thứ: Địa – tầng thứ thấp nhất của vũ trụ. Do vậy trong mắt các Giác Giả, Địa là “phẳng”.

Đồng xu cổ mang biểu tượng Thiên tròn Địa vuông (Ảnh: Internet)

Đồng xu cổ này chính là biểu đạt quan điểm của cổ nhân về Vũ Trụ, trong đó bao gồm Thiên hình tròn bao bên ngoài, và Địa hình vuông, rỗng và nằm ở trung tâm. Vì sao Thiên có hình tròn lớn bao quát bên ngoài? Theo lý giải của tác giả, hình tròn biểu tượng cho sự xoay vần, chuyển động và những quy luật biến hóa của Vũ trụ (Thiên Lý viên dung). Hết thảy mọi biến động trên trái đất (hay Địa) đều thuận theo và phản ánh những từ những biến động trên Thiên thượng. Người xưa chính là dựa vào Chiêm Tinh mà dự đoán thời cuộc (Thiên Thời) và vận mệnh quốc gia. Theo lời giảng của các Giác Giả, sinh mệnh con người (hay Nguyên Thần) chính là được sinh ra trong không gian mênh mông của vũ trụ (Thiên Thượng), nhưng qua thời gian họ đã phạm phải những lỗi lầm (tạo nghiệp chướng) và không thể tồn tại trên tầng vũ trụ đó nữa, nên bị giáng hạ xuống từng tầng, từng tầng, cuối cùng bị rớt xuống đến đáy của vũ trụ. Cái đáy này nó nằm ở trung tâm vũ trụ, chính là Địa. 

Vì sao Địa lại được biểu trưng bằng một hình vuông rỗng? Theo lời giảng của các Giác Giả, Địa, hay nhân gian, chính là một không gian cực kỳ đặc thù. Nguyên Thần muốn tồn tại trong không gian này, cần phải có Nhục Thân. Hình vuông của Địa giống như là một cái cũi. Nhục Thân chính là một cái cũi để giam hãm Nguyên Thần. Nhục Thân khiến cho con người trong thống khổ của sinh lão bệnh tử… mà hoàn trả nghiệp. Nguyên Thần khi bị giam hãm trong Nhục Thân thì không có được bất cứ công năng (thần thông) nào, nên con người phải tự mình dùng chân tay lao động để kiểm sống.

Địa (hình vuông) đối lập với Thiên (hình tròn), còn có một tầng ý nghĩa nữa. Đó là: lý của con người là phản đảo với Thiên lý viên dung. Ví như con người mong muốn sống tốt, đạt được thỏa mãn trong danh lợi tình, thì đối với các Giác Giả mà xét, người đó chiếm hữu càng nhiều, tư tâm càng nặng thì càng làm tổn hại người khác, càng gánh lấy nghiệp lực và rời xa đặc tính vũ trụ, tiến tới diệt vong. Các Giác Giả cho rằng tu tâm dưỡng tính, chịu khổ càng nhiều càng tốt, hoàn nghiệp sẽ nhanh để quay trở về với bản lai của sinh mệnh. Như vậy hình vuông của Địa là có hàm ý biểu tượng, chứ không phải nói là trái đất hình vuông.

Vậy tại sao Địa lại rỗng? Theo Phật giáo và Đạo giáo, cõi trần gian chính là cõi mê, là huyễn tượng, không thật. Cặp mắt thịt và các giác quan của con người không thể cảm nhận được nó. Địa chính là môi trường mà Thần đã tạo ra để Nguyên Thần trong mê mà đề cao tâm tính, tu luyện quay trở về cõi Thiên. Mục đích của các Giác Giả hạ thế độ nhân, chính là để phổ độ chúng sinh, đưa những chúng sinh lầm lạc trở về với Thiên Quốc (hay Nước Trời) sau khi đã chịu khổ hoàn trả nghiệp nơi hạ giới. Những sinh mệnh trong cõi mê mà càng trở nên bất hảo hơn nữa, thì sẽ phải tiếp tục luân hồi hoàn trả nghiệp đời này qua đời khác nơi trần gian và địa ngục.

Tượng Phật uy nghiêm trên đỉnh núi Đại Dữ Sơn ở Hồng Kông (Ảnh: Flickr)

Như vậy, giảng thuyết địa tâm này, các Giác Giả đã đồng thời khai sáng cho nhân loại con đường để trở về. Đây là điều mà khoa học ngày nay vẫn chưa nhận thức tới, nhưng lại lý giải thiển cận khiến cho con người hiện đại càng không tin vào các Giác Giả, càng rời xa con đường Giác Ngộ.

Thần chính là những nhà khoa học vĩ đại nhất vượt xa khỏi tầm hiểu biết của con người. Khoa học, bản thân nó, không phải để phủ nhận, mà là để chứng minh sự tồn tại của Thần. Các nhà khoa học vĩ đại của thời kỳ khoa học phát triển cường thịnh trong lịch sử, bao gồm những người như: Nicolaus Copernicus, Galileo Galilei, Isaac Newton, James Clerk Maxwell, Albert Einstein, v.v… đều thừa nhận bản thân mình tin vào Chúa Sáng Thế, cho rằng thế giới này là kiệt tác của Thần và đang chờ đợi các nhà khoa học đi phát hiện và chứng thực… Einstein từng nói: “Vì vậy, khoa học hôm nay không thể chứng minh được sự tồn tại của Thần, là bởi khoa học vẫn còn chưa có phát triển đến trình độ đó, chứ không phải là Thần không tồn tại”.

Chỉ là do quan niệm quá thiển cận của thứ “khoa học thực chứng” sinh ra trong cõi mê của con người mà phủ nhận hết thảy những gì nó không thể chứng minh được, phủ nhận cả tín ngưỡng và những trí huệ uyên thâm đã được trân trọng lưu truyền và duy tồn hàng ngàn năm của nhân loại. Đã đến lúc nhân loại phải bứt phá khỏi nền tảng khoa học thực chứng để nhận thức thế giới.

Con đường tu luyện mà các Đại Giác Giả đã lưu lại cho con người, chính là con đường Giác Ngộ chân chính. Chỉ có thông qua đó, con người mới có thể hiểu được chân lý của Vũ trụ. Phật Pháp đang được truyền rộng tại nhân gian, được đúc kết trong cuốn thiên cổ kỳ thư “Chuyển Pháp Luân” – con đường tu luyện chân chính phù hợp cho con người hiện đại. Mong rằng những ai hữu duyên hoặc mong muốn tìm hiểu trí huệ của cổ nhân, đừng nên bỏ lỡ.

Hương Thảo

Exit mobile version